Bệnh nhân trưởng thành là gì? Các công bố khoa học về Bệnh nhân trưởng thành

Bệnh nhân trưởng thành là cá nhân từ 18 tuổi trở lên có đặc điểm sinh lý ổn định, đủ năng lực hành vi và quyền tự quyết trong chăm sóc y tế. Họ thường mắc bệnh mạn tính, cần điều trị phối hợp đa chuyên khoa và là đối tượng trung tâm trong các mô hình y học hiện đại.

Định nghĩa bệnh nhân trưởng thành

Bệnh nhân trưởng thành là cá nhân từ 18 tuổi trở lên, không còn nằm trong nhóm bệnh nhân nhi (pediatric) và chưa thuộc nhóm lão khoa chuyên biệt. Theo phân loại lâm sàng, đây là nhóm người đã hoàn thiện phát triển sinh lý cơ bản, có khả năng ra quyết định y tế độc lập và chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi sức khỏe của mình. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc nội khoa, ngoại khoa, tâm thần học và các chuyên ngành y học lâm sàng khác.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) định nghĩa nhóm tuổi trưởng thành bắt đầu từ 18 tuổi. Tuy nhiên, trong một số tình huống lâm sàng – chẳng hạn như bệnh nhân chuyển tiếp từ nhi khoa sang nội khoa – độ tuổi 21 hoặc thậm chí 25 có thể được xem là giới hạn “trưởng thành hoàn chỉnh”. Sự linh hoạt trong định nghĩa này phản ánh tính đa dạng về phát triển thể chất, nhận thức và tâm lý của người trẻ.

Tại các bệnh viện đa khoa, bệnh nhân trưởng thành được chăm sóc trong hệ thống riêng biệt với bệnh nhân nhi, với các chỉ định, quy trình và chuẩn điều trị được tối ưu hóa cho cơ địa người lớn. Việc phân biệt này có ý nghĩa quan trọng về dược động học, sinh lý bệnh và tiếp cận điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả can thiệp y học.

Phân loại bệnh nhân theo nhóm tuổi trưởng thành

Phân chia bệnh nhân trưởng thành thành các nhóm tuổi nhỏ hơn là điều cần thiết trong lâm sàng để xác định nguy cơ, tiên lượng và hướng tiếp cận điều trị phù hợp. Theo tài liệu của WHO và nhiều hệ thống y tế quốc gia, bệnh nhân trưởng thành được phân chia như sau:

  • 18–25 tuổi: Giai đoạn trưởng thành sớm (early adulthood)
  • 26–44 tuổi: Trưởng thành trung niên giai đoạn đầu
  • 45–64 tuổi: Trưởng thành trung niên giai đoạn muộn
  • 65 tuổi trở lên: Chuyển tiếp sang giai đoạn người cao tuổi

Mỗi nhóm tuổi có đặc điểm dịch tễ, sinh học và hành vi sức khỏe riêng biệt. Ví dụ, nhóm 18–25 thường đối mặt với các vấn đề sức khỏe liên quan đến hành vi nguy cơ (tai nạn, nghiện, rối loạn tâm thần khởi phát sớm), trong khi nhóm 45–64 tuổi bắt đầu tích lũy bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc rối loạn lipid máu.

Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc điểm lâm sàng phổ biến theo nhóm tuổi:

Nhóm tuổi Vấn đề sức khỏe điển hình Đặc điểm can thiệp
18–25 Rối loạn tâm thần, tai nạn, nghiện chất Giáo dục hành vi, hỗ trợ tâm lý, điều trị dựa vào cộng đồng
26–44 Rối loạn chuyển hóa sớm, sức khỏe sinh sản Tầm soát, thay đổi lối sống, can thiệp sớm
45–64 Bệnh lý mạn tính, bệnh tim mạch, ung thư Quản lý đa bệnh lý, chăm sóc phối hợp

Đặc điểm sinh lý và chuyển hóa của bệnh nhân trưởng thành

Sinh lý cơ thể trưởng thành mang nhiều khác biệt so với trẻ em và người cao tuổi. Sau tuổi dậy thì, sự ổn định nội tiết giúp thiết lập nền tảng chức năng cơ thể trong giai đoạn kéo dài nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, từ độ tuổi 30 trở đi, nhiều thay đổi sinh học diễn ra âm thầm như giảm dần mật độ xương, chậm chuyển hóa cơ bản và suy giảm dần chức năng gan, thận.

Những yếu tố trên có ý nghĩa đặc biệt trong kê đơn và tính toán liều dùng thuốc. Ví dụ, dược động học ở người trưởng thành phụ thuộc vào khối lượng cơ, lưu lượng máu gan, mức lọc cầu thận và thành phần mỡ cơ thể. Đặc biệt ở nữ giới, giai đoạn tiền mãn kinh còn kèm theo biến động nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến đáp ứng với thuốc nội tiết, tim mạch và chuyển hóa.

Một số thay đổi sinh lý tiêu biểu trong nhóm trưởng thành:

  • Giảm từ 1–2% khối lượng cơ mỗi năm sau 30 tuổi nếu không luyện tập
  • Mức lọc cầu thận giảm trung bình 1 mL/phút/năm từ sau 40 tuổi
  • Chức năng gan giảm dần tốc độ chuyển hóa giai đoạn pha I

Các vấn đề sức khỏe phổ biến ở bệnh nhân trưởng thành

Những bệnh lý mạn tính là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và giảm chất lượng sống ở người trưởng thành. Tại Hoa Kỳ, theo CDC, 6 trong 10 người trưởng thành mắc ít nhất một bệnh lý mạn tính như cao huyết áp, đái tháo đường, béo phì, bệnh tim mạch hoặc ung thư.

Các yếu tố nguy cơ thường không xuất hiện ngay mà tích lũy dần qua hành vi sống không lành mạnh như hút thuốc, ít vận động, ăn nhiều chất béo bão hòa, uống rượu quá mức và stress kéo dài. Việc chẩn đoán và can thiệp sớm trong giai đoạn chưa triệu chứng là mục tiêu chính trong chiến lược y học dự phòng cho bệnh nhân trưởng thành.

Một số vấn đề sức khỏe phổ biến ở nhóm trưởng thành:

  1. Tăng huyết áp nguyên phát
  2. Rối loạn lipid máu (LDL cao, HDL thấp)
  3. Đái tháo đường type 2
  4. Hội chứng chuyển hóa
  5. Rối loạn lo âu, trầm cảm, stress nghề nghiệp

Khác biệt giữa chăm sóc bệnh nhân trưởng thành và bệnh nhi

Chăm sóc bệnh nhân trưởng thành khác biệt đáng kể so với bệnh nhi cả về mặt lâm sàng, pháp lý lẫn hành vi. Trẻ em có sinh lý chưa hoàn thiện, quá trình chuyển hóa thuốc khác biệt, chưa phát triển đầy đủ nhận thức để đưa ra quyết định điều trị, nên mọi can thiệp y tế đều cần sự đồng ý từ người giám hộ. Trong khi đó, người trưởng thành có quyền tự chủ, có thể đồng thuận hoặc từ chối điều trị dựa trên hiểu biết và đánh giá cá nhân.

Ngoài khác biệt về quyền pháp lý, bệnh nhân trưởng thành thường mắc nhiều bệnh đồng thời (multimorbidity), cần sự phối hợp điều trị từ nhiều chuyên khoa. Trong khi đó, bệnh nhi thường mắc bệnh cấp tính, đơn lẻ và phục hồi nhanh hơn. Do vậy, mô hình điều trị cho người trưởng thành thường nghiêng về quản lý dài hạn, theo dõi định kỳ, cá thể hóa phác đồ và giáo dục tự chăm sóc.

So sánh một số đặc điểm lâm sàng:

Tiêu chí Bệnh nhi Bệnh nhân trưởng thành
Chức năng quyết định Phụ huynh/giám hộ Tự quyết, tự chịu trách nhiệm
Dược động học Chưa hoàn thiện Ổn định, dự đoán được
Kiểu bệnh lý Cấp tính, nhiễm trùng Mạn tính, chuyển hóa
Phương pháp điều trị Đơn ngành, phục hồi nhanh Đa ngành, quản lý lâu dài

Quyền tự quyết và sự tham gia của bệnh nhân trưởng thành

Trong y học trưởng thành, quyền tự quyết của bệnh nhân là nguyên tắc nền tảng trong đạo đức lâm sàng. Bệnh nhân có đủ năng lực hành vi được quyền đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe cá nhân, kể cả việc từ chối điều trị sau khi đã được cung cấp đầy đủ thông tin. Khái niệm informed consent – đồng thuận có thông tin – là yêu cầu bắt buộc trước mọi thủ thuật y khoa có nguy cơ.

Theo New England Journal of Medicine, quy trình lấy đồng thuận y khoa cần đảm bảo:

  • Bệnh nhân hiểu rõ thông tin về chẩn đoán, lựa chọn điều trị, rủi ro và lợi ích
  • Thông tin được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, không gây áp lực
  • Bệnh nhân có quyền đặt câu hỏi và thay đổi quyết định bất kỳ lúc nào

Việc khuyến khích bệnh nhân tham gia tích cực vào kế hoạch chăm sóc cũng giúp nâng cao tuân thủ điều trị, cải thiện kết quả lâm sàng và tăng sự hài lòng trong hệ thống y tế hiện đại.

Vai trò của yếu tố xã hội và hành vi sức khỏe

Sức khỏe của bệnh nhân trưởng thành không chỉ bị chi phối bởi yếu tố sinh học mà còn phụ thuộc nhiều vào điều kiện xã hội, kinh tế, nghề nghiệp và hành vi cá nhân. Theo mô hình sinh học–xã hội–hành vi (biopsychosocial model), các yếu tố sau có ảnh hưởng lớn:

  • Thu nhập, học vấn, mức độ tiếp cận dịch vụ y tế
  • Thói quen hút thuốc, lạm dụng rượu, ít vận động
  • Môi trường làm việc áp lực, mất cân bằng công việc – cuộc sống

Để kiểm soát các bệnh lý mạn tính hiệu quả, các chương trình chăm sóc cho người trưởng thành cần đi kèm với can thiệp hành vi như tư vấn cai thuốc, hỗ trợ dinh dưỡng, tâm lý trị liệu và xây dựng kỹ năng đối phó với stress. Hướng tiếp cận y học dựa vào cộng đồng và mô hình chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm (patient-centered care) đang được triển khai rộng rãi tại nhiều quốc gia phát triển.

Chuyển tiếp chăm sóc từ nhi khoa sang y học trưởng thành

Đối với bệnh nhân mắc bệnh mạn tính từ nhỏ, quá trình chuyển tiếp từ bác sĩ nhi khoa sang hệ thống chăm sóc trưởng thành là giai đoạn dễ xảy ra rủi ro nếu không có kế hoạch rõ ràng. Việc mất liên tục điều trị, thay đổi môi trường y tế và thiếu chuẩn bị kỹ năng tự chăm sóc có thể khiến bệnh nhân bỏ trị hoặc tái phát nặng.

Theo hướng dẫn của American Academy of Pediatrics, quá trình chuyển tiếp nên bắt đầu từ 14–16 tuổi, bao gồm:

  • Huấn luyện kỹ năng tự quản lý bệnh (uống thuốc, theo dõi chỉ số, ghi nhật ký)
  • Chuẩn bị hồ sơ y khoa tóm tắt
  • Gặp gỡ bác sĩ trưởng thành trước khi chuyển giao hoàn toàn

Các mô hình "chuyển tiếp mềm" (soft transition) – cho phép điều trị song song bởi hai hệ thống – đang được thử nghiệm tại nhiều trung tâm chuyên khoa để tăng tỷ lệ thành công trong giai đoạn này.

Vai trò của bác sĩ nội khoa trong chăm sóc bệnh nhân trưởng thành

Bác sĩ nội khoa tổng quát là người giữ vai trò trung tâm trong chăm sóc bệnh nhân trưởng thành. Họ chịu trách nhiệm xây dựng hồ sơ sức khỏe, tầm soát định kỳ, xử lý bệnh lý mạn tính và điều phối các can thiệp chuyên sâu khi cần thiết. Trong bối cảnh dân số già hóa và đa bệnh lý gia tăng, vai trò của bác sĩ nội tổng quát ngày càng trở nên quan trọng.

Một số chức năng điển hình:

  • Tầm soát ung thư, tim mạch, đái tháo đường, loãng xương
  • Lập kế hoạch tiêm chủng cho người lớn
  • Giáo dục sức khỏe và thay đổi hành vi nguy cơ
  • Điều phối chăm sóc đa chuyên ngành

Sự phối hợp giữa bác sĩ nội khoa, chuyên khoa (nội tiết, tim mạch, tâm thần...) và các bộ phận hỗ trợ như dinh dưỡng, phục hồi chức năng tạo nên mô hình chăm sóc toàn diện, lấy bệnh nhân làm trung tâm – tiêu chuẩn của y học hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Chronic Disease Overview.
  2. New England Journal of Medicine. Informed Consent — Beyond the Basics.
  3. Blum RW, et al. (1993). Transition from child-centered to adult health-care systems for adolescents with chronic conditions. J Adolesc Health, 14(7):570–576.
  4. White PH, Cooley WC. (2018). Supporting the Health Care Transition from Adolescence to Adulthood in the Medical Home. Pediatrics, 142(5):e20182587.
  5. World Health Organization (WHO). Noncommunicable Diseases.
  6. National Institutes of Health (NIH). Health Care Transition Planning.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nhân trưởng thành:

Sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ trong ung thư và huyết học: tổng quan hệ thống về các rào cản và yếu tố thuận lợi từ quan điểm của các chuyên gia y tế, bệnh nhân trưởng thành và gia đình họ Dịch bởi AI
BMC Palliative Care - Tập 19 Số 1 - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Mặc dù có tiềm năng cao để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và gia đình, dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ đối mặt với những rào cản đáng kể trong việc sử dụng chúng. Tại các quốc gia có hệ thống y tế tài nguyên cao, những rào cản phi tài chính và phi cấu trúc trong dịch vụ ch...... hiện toàn bộ
Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của remdesivir tiêm tĩnh mạch ở bệnh nhân trưởng thành mắc COVID-19 nặng: đề cương nghiên cứu giai đoạn 3 thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát bằng giả dược, trên nhiều trung tâm. Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp 2019 (COVID-19), gây ra bởi một loại coronavirus mới (sau này được gọi là virus SARS-CoV-2), lần đầu tiên được báo cáo ở Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc vào cuối năm 2019. Sự lây lan quy mô lớn trong và ngoài Trung Quốc đã khiến Tổ chức Y tế Thế giới tuyên bố tình trạng Khẩn cấp y...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #Remdesivir #hiệu quả #an toàn #thử nghiệm giai đoạn 3 #bệnh nhân trưởng thành #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #đa trung tâm.
Biến thể trình tự đa hình Inosine Triphosphate Pyrophosphohydrolase (ITPA) ở bệnh nhân ung thư huyết khối trưởng thành và mối liên hệ có thể với các khuyết tật DNA ti thể Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Enzyme inosine triphosphate pyrophosphohydrolase (ITPase) được coi là enzyme dọn dẹp, có nhiệm vụ phân hủy các nucleotide không điển hình (‘rogue’). Thiếu hụt hoàn toàn enzyme này có thể gây tử vong ở chuột knockout, trong khi một kiểu gen đột biến dẫn đến hoạt động enzyme thấp...... hiện toàn bộ
#ITPase #mtDNA #biến thể đa hình #ung thư huyết học trưởng thành #nucleotide không điển hình.
Biến đổi gen ở bệnh nhân trưởng thành người Thái bị bệnh bạch cầu myeloid cấp tính và hội chứng tiền tủy—tăng bạch cầu phát hiện bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ tiếp theo Dịch bởi AI
Annals of Hematology - Tập 100 Số 8 - Trang 1983-1993 - 2021
Tóm tắtNhiều biến đổi phân tử ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) và hội chứng tiền tủy (MDS) có tăng bạch cầu (EB). Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ mắc và tác động lâm sàng của các biến đổi gen phân tử ở bệnh nhân người Thái bị AML và MDS-EB, được phát hiện bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ tiếp theo (NGS). Nghiên cứu...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu myeloid cấp tính #hội chứng tiền tủy #biến đổi gen #giải trình tự thế hệ tiếp theo #tiên lượng bệnh
ĐÁNH GIÁ KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ VÀ THỰC HÀNH CỦA GIÁO VIÊN, CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN Y TẾ TẠI TRƯỜNG HỌC TRONG VIỆC PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2022
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 60 - 2023
Đặt vấn đề: Thích nghi với tình hình mới để học sinh trở lại trường học là một điều rất quan trọng trong công cuộc phát triển kinh tế - xã hội. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định tỷ lệ giáo viên có kiến thức, thái độ, thực hành đạt trong việc phòng chống dịch trong trường học trên địa bàn Thành phố Cần Thơ năm 2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang sử dụng câu hỏi phỏng v...... hiện toàn bộ
#Bệnh COVID-19 #giáo viên #trường học #Thành phố Cần Thơ
Tỷ lệ lưu hành và đặc điểm nhạy cảm với kháng sinh của các tác nhân gây bệnh đường tiết niệu ở bệnh nhân trưởng thành tại Madinah, Ả Rập Saudi Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases -
Tóm tắt Đặt vấn đề Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) được coi là một trong những nhiễm trùng phổ biến nhất có thể dẫn đến nhiều biến chứng thận. Chúng chiếm gần 10% tổng số nhiễm trùng ở Ả Rập Saudi, là nguyên nhân thứ hai dẫn đến việc nhập viện tại khoa cấp cứu. Các tác nhân gây bệnh vi khuẩn, chủ ...... hiện toàn bộ
U KÝ SINH TRÙNG (SÁN DÂY LỢN) TRONG CƠ THẤT PHẢI – NHÂN MỘT TRƯỜNG HỢP ĐIỀU TRỊ THÀNH CÔNG VÀ NHÌN LẠI Y VĂN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mở đầu: Bệnh kí sinh trùng là một bệnh thường gặp ở các nước nhiệt đới. Bệnh này có thể có gây tổn thương ở nhiều cơ quan trong cơ thể trong đó có biểu hiện ở tim. Tim là cơ quan có thể bị ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp, bệnh có thể biểu hiện ở cơ tim hoặc màng tim. Trong y văn có một số bài báo mô tả thương tổn ở tim do kí sinh trùng nhưng chỉ dừng lại ở những thông báo lâm sàng nhiễm ký sinh...... hiện toàn bộ
#Bệnh tim do kí sinh trùng #sán dây lợn #u tim
Đánh giá một số yếu tố liên quan đến rối loạn sự chú ý trên bệnh nhân động kinh vô căn ở người trưởng thành
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2019
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá một số yếu tố liên quan đến rối loạn sự chú ý trên bệnh nhân động kinh vô căn ở người trưởng thành. Đối tượng và phương pháp: 200 bệnh nhân được chẩn đoán động kinh vô căn dựa vào lâm sàng và chụp cộng hưởng từ sọ não. Các bệnh nhân được làm trắc nghiệm đánh giá sự chú ý dựa vào bộ trắc nghiệm của Hội Tâm thần học Hoa Kỳ. Kết quả: Rối loạn chú ý ở động kinh cục đ...... hiện toàn bộ
#Động kinh #rối loạn chú ý
MỐI LIÊN QUAN GIỮA ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, XÉT NGHIỆM TINH DỊCH ĐỒ VỚI SIÊU ÂM DOPPLER TRÊN BỆNH NHÂN GIÃN TĨNH MẠCH TINH Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH DƯỚI 40 TUỔI
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục đích: Xác định mối liên quan giữa các đặc điểm lâm sàng, xét nghiệm tinh dịch đồ với siêu âm Doppler trên bệnh nhân giãn tĩnh mạch tinh ở người trưởng thành dưới 40 tuổiPhương pháp: Tổng số 56 bệnh nhân có chẩn đoán giãn tĩnh mạch tinh trên lâm sàng được phân độ lâm sàng theo Dubinvà Amelar[1], tính chỉ số khối cơ thể BMI, có xét nghiệm tinh dịch đồ và tiến hành siêu âm Doppler bìu, tín...... hiện toàn bộ
#Giãn tĩnh mạch tinh #siêu âm Doppler #vô sinh nam
Diễn biến quá kích buồng trứng trên các bệnh nhân trưởng thành noãn bằng GnRH đồng vận
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Phác đồ kích thích buồng trứng (KTBT) antagonist và gây trưởng thành noãn bằng GnRH đồng vận là phương pháp hiệu quả giúp giảm đáng kể nguy cơ quá kích buồng trứng (QKBT) trong quy trình thụ tinh ống nghiệm. Tuy nhiên, phác đồ này không triệt tiêu hoàn toàn...... hiện toàn bộ
#Quá kích buồng trứng #trưởng thành noãn bằng GnRH đồng vận #thụ tinh ống nghiệm
Tổng số: 59   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6